KHỚP NỐI LÒ XO
 
DANH MỤC SẢN PHẨM
Hỗ Trợ Trực Tuyến
  • Motor-KhớpNối-XCáp 0813002012
  • Xích-Nhông-QuạtCN 0888000191
  • Bạc Đạn-Puly-BTải 0812000114
  • HOTLINE: 0888 777 252 Ms.
ĐỐI TÁC
SỐ LƯỢNG TRUY CẬP
Tổng số931217

KHỚP NỐI LÒ XO

Mã sản phẩm

Nhãn hiệu

Xuất xứ

Giá sản phẩm

Lượt xem

: 140

: KCP

: KOREA

: 0813002012

: 18972

 

KHỚP NỐI LÒ XO T10 TYPE (#SH type )

KHỚP NỐI LÒ XO 1020T10 KHỚP NỐI LÒ XO 1030T10
KHỚP NỐI LÒ XO 1040T10 KHỚP NỐI LÒ XO 1050T10
KHỚP NỐI LÒ XO 1060T10 KHỚP NỐI LÒ XO 1070T10
KHỚP NỐI LÒ XO 1080T10 KHỚP NỐI LÒ XO 1090T10
KHỚP NỐI LÒ XO 1100T10 KHỚP NỐI LÒ XO 1110T10

size
max.
speed
(rpm)
basic
torque
(kgf.cm)
max.
bore
(mm)
Dimension (mm)
Gap (mm)
weight
(kg)
grease
(kg)
A
B
C
D
E
Min.
normal
max.
1020T10
4500
486
30
101.6
98
47.5
39.7
66.5
1.5
3
4.5
1.9
0.03
1030T10
4500
1383
36
111
98
47.5
49.2
68.3
1.5
3
4.5
2.6
0.03
1040T10
4500
2304
44
117.5
104.6
50.8
57.4
70
1.5
3
4.5
3.4
0.05
1050T10
4500
4033
50
138
123.6
60.3
66.7
79.5
1.5
3
4.5
5.4
0.05
1060T10
4350
6337
57
150.5
130
63.5
76.2
92
1.5
3
4.5
7.3
0.09
1070T10
4125
9127
68
161.9
155.4
76.2
87.3
95
1.5
3
4.5
10
0.11
1080T10
3600
19010
82
194
180.8
88.9
104.8
116
1.5
3
6
18
0.17
1090T10
3600
34564
95
213
199.8
98.4
123.8
122
1.5
3
6
25
0.25
1100T10
2440
58183
107
250
245.7
120.6
142
155.5
1.5
4.5
9.5
42
0.43
1110T10
2250
86411
117
270
258.5
127
160.3
161.5
1.5
4.5
9.5
54
0.51
1120T10
2025
126736
136
308
304.4
149.2
179.4
191.5
1.5
6
12.5
81
0.73
1130T10
1800
184343
165
346
329.8
161.9
217.5
195
1.5
6
12.5
121
0.91
1140T10
1650
265993
184
384
371.6
182.8
254
201
1.5
6
12.5
178
1.13
1150T10
1500
368686
203
453.1
371.8
182.9
269.2
271.3
1.5
6
12.5
234
1.95
1160T10
1350
518465
228
501.4
403.3
198.1
304.8
278.9
1.5
6
12.5
317
2.81
1170T10
1225
691286
279
566.4
437.8
215.9
355.6
304.3
1.5
6
12.5
448
3.49
1180T10
1100
958584
311
629.9
483.6
238.8
397.7
321.1
1.5
6
12.5
619
3.76
1190T10
1050
1267358
339
675.5
524.2
259.18
436.9
325.1
1.5
6
12.5
776
4.4
1200T10
900
1728216
361
756.9
564.8
279.4
497.8
355.6
1.5
6
12.5
1057
5.62
(Note) Coupling weight, without Bore machining
STT Tên Hàng Tên Hàng tương đương
1 Khớp Nối Lò Xo 1020T10  Khớp Nối Lò Xo 1020TH 
2 Khớp Nối Lò Xo 1030T10  Khớp Nối Lò Xo 1030TH 
3 Khớp Nối Lò Xo 1040T10  Khớp Nối Lò Xo 1040TH 
4 Khớp Nối Lò Xo 1050T10 Khớp Nối Lò Xo 1050TH
5 Khớp Nối Lò Xo 1060T10 Khớp Nối Lò Xo 1060TH
6 Khớp Nối Lò Xo 1070T10 Khớp Nối Lò Xo 1070TH
7 Khớp Nối Lò Xo 1080T10 Khớp Nối Lò Xo 1080TH
8 Khớp Nối Lò Xo 1090T10 Khớp Nối Lò Xo 1090TH
9 Khớp Nối Lò Xo 1100T10 Khớp Nối Lò Xo 1100TH
10 Khớp Nối Lò Xo 1110T10 Khớp Nối Lò Xo 1110TH
11 Khớp Nối Lò Xo 1120T10 Khớp Nối Lò Xo 1120TH
12 Khớp Nối Lò Xo 1130T10 Khớp Nối Lò Xo 1130TH
13 Khớp Nối Lò Xo 1140T10 Khớp Nối Lò Xo 1140TH
14 Khớp Nối Lò Xo 1150T10 Khớp Nối Lò Xo 1150TH
15 Khớp Nối Lò Xo 1160T10 Khớp Nối Lò Xo 1160TH
16 Khớp Nối Lò Xo 1170T10 Khớp Nối Lò Xo 1170TH
17 Khớp Nối Lò Xo 1180T10 Khớp Nối Lò Xo 1180TH
18 Khớp Nối Lò Xo 1190T10 Khớp Nối Lò Xo 1190TH
19 Khớp Nối Lò Xo 1200T10 Khớp Nối Lò Xo 1200TH

 


Website: www.thietbickm.com.vn